Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lấy nhau
[lấy nhau]
|
to marry; to take the nuptial knot; to be man and wife; to set up house together; to live together as husband and wife
They haven't been married long
In the early days of their marriage
They are married in name only
To marry for love; To make a love-match
To marry for money